Có 2 kết quả:

屏息 bình tức屛息 bình tức

1/2

bình tức

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giữ nhịp thở, thở đều đặn

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cũng như Bình khí 屛氣.

Bình luận 0